ascending sort
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈsɛn.diɳ ˈsɔrt/
Danh từ[sửa]
ascending sort /ə.ˈsɛn.diɳ ˈsɔrt/
- (Tech) Xếp thứ tự từ dưới lên.
Tham khảo[sửa]
- "ascending sort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ascending sort /ə.ˈsɛn.diɳ ˈsɔrt/