Bước tới nội dung

aseh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Na

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aseh

  1. ngựa.

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aseh

  1. ngựa.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aseh

  1. ngựa.

Tiếng Ê Đê

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aseh

  1. ngựa.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aseh

  1. ngựa.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aseh

  1. ngựa.
    đì asehcưỡi ngựa

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.