ashy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.ʃi/

Tính từ[sửa]

ashy /ˈæ.ʃi/

  1. tro, đầy tro.
  2. Tái nhợt, xám như tro.

Tham khảo[sửa]