assesseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.se.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
assesseur /a.se.sœʁ/ |
assesseurs /a.se.sœʁ/ |
assesseur gđ /a.se.sœʁ/
- Viên phó (giúp việc người phụ trách chính), người trợ tá.
- (Luật học, pháp lý) Hội thẩm.
- Le président et ses deux assesseurs — chánh án và hai hội thẩm
- Elle est assesseur — bà ta là hội thẩm
Tham khảo
[sửa]- "assesseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)