assesseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.se.sœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
assesseur
/a.se.sœʁ/
assesseurs
/a.se.sœʁ/

assesseur /a.se.sœʁ/

  1. Viên phó (giúp việc người phụ trách chính), người trợ tá.
  2. (Luật học, pháp lý) Hội thẩm.
    Le président et ses deux assesseurs — chánh án và hai hội thẩm
    Elle est assesseur — bà ta là hội thẩm

Tham khảo[sửa]