Bước tới nội dung

assidu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assidu
/a.si.dy/
assidus
/a.si.dy/
Giống cái assidue
/a.si.dy/
assidues
/a.si.dy/

assidu /a.si.dy/

  1. Siêng năng, chuyên cần.
    Un employé assidu — một viên chức siêng năng
    Assidu à sa tâche — làm việc chuyên cần
  2. Luôn luônbên cạnh.
    Un médecin assidu auprès d’un malade — người thầy thuốc luôn luôn ở bên cạnh người bệnh
  3. Đều đặn.
    Présence assidue — sự có mặt đều đặn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]