assimilable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈsɪ.mə.lə.bəl/
Tính từ
[sửa]assimilable /ə.ˈsɪ.mə.lə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "assimilable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.si.mi.labl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assimilable /a.si.mi.labl/ |
assimilables /a.si.mi.labl/ |
Giống cái | assimilable /a.si.mi.labl/ |
assimilables /a.si.mi.labl/ |
assimilable /a.si.mi.labl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "assimilable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)