Bước tới nội dung

assisté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sis.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assisté
/a.sis.te/
assistés
/a.sis.te/
Giống cái assistée
/a.sis.te/
assistées
/a.sis.te/

assisté /a.sis.te/

  1. Được cứu trợ, được cứu tế.
    Assisté par ordinateur — có sự trợ giúp của máy tính
    Enseignement assisté par ordinateur (E.A.O) — phần mềm dạy học
    Conception assistée par ordinateur (C.A.O) — sự thiết kế bằng máy tính
    Traduction assistée par ordinateur (T.A.O) — sự dịch thuật bằng máy tính

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít assisté
/a.sis.te/
assistés
/a.sis.te/
Số nhiều assisté
/a.sis.te/
assistés
/a.sis.te/

assisté /a.sis.te/

  1. Người được cứu trợ, người được cứu tế.

Tham khảo

[sửa]