assisté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.sis.te/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assisté /a.sis.te/ |
assistés /a.sis.te/ |
Giống cái | assistée /a.sis.te/ |
assistées /a.sis.te/ |
assisté /a.sis.te/
- Được cứu trợ, được cứu tế.
- Assisté par ordinateur — có sự trợ giúp của máy tính
- Enseignement assisté par ordinateur (E.A.O) — phần mềm dạy học
- Conception assistée par ordinateur (C.A.O) — sự thiết kế bằng máy tính
- Traduction assistée par ordinateur (T.A.O) — sự dịch thuật bằng máy tính
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | assisté /a.sis.te/ |
assistés /a.sis.te/ |
Số nhiều | assisté /a.sis.te/ |
assistés /a.sis.te/ |
assisté /a.sis.te/
Tham khảo[sửa]
- "assisté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)