Bước tới nội dung

assombrissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sɔ̃.bʁis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assombrissement
/a.sɔ̃.bʁis.mɑ̃/
assombrissement
/a.sɔ̃.bʁis.mɑ̃/

assombrissement /a.sɔ̃.bʁis.mɑ̃/

  1. Sự sầm tối.
  2. Sự sa sầm.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]