assombrissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.sɔ̃.bʁis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
assombrissement /a.sɔ̃.bʁis.mɑ̃/ |
assombrissement /a.sɔ̃.bʁis.mɑ̃/ |
assombrissement gđ /a.sɔ̃.bʁis.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "assombrissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)