Bước tới nội dung

assourdir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.suʁ.diʁ/

Ngoại động từ[sửa]

assourdir ngoại động từ /a.suʁ.diʁ/

  1. Làm đinh tai.
    Le canon m’assourdit — đại bác làm đinh tai tôi
  2. Làm bớt kêu, làm nghẹt (tiếng động, tiếng ồn).
  3. (Ngôn ngữ học) Làm mất thanh.

Tham khảo[sửa]