Bước tới nội dung

astigmate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.tiɡ.mat/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực astigmate
/as.tiɡ.mat/
astigmate
/as.tiɡ.mat/
Giống cái astigmate
/as.tiɡ.mat/
astigmate
/as.tiɡ.mat/

astigmate /as.tiɡ.mat/

  1. (Y học) Loạn thị.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít astigmate
/as.tiɡ.mat/
astigmate
/as.tiɡ.mat/
Số nhiều astigmate
/as.tiɡ.mat/
astigmate
/as.tiɡ.mat/

astigmate /as.tiɡ.mat/

  1. (Y học) Người loạn thị.

Tham khảo

[sửa]