astigmate
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /as.tiɡ.mat/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | astigmate /as.tiɡ.mat/ |
astigmate /as.tiɡ.mat/ |
Giống cái | astigmate /as.tiɡ.mat/ |
astigmate /as.tiɡ.mat/ |
astigmate /as.tiɡ.mat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | astigmate /as.tiɡ.mat/ |
astigmate /as.tiɡ.mat/ |
Số nhiều | astigmate /as.tiɡ.mat/ |
astigmate /as.tiɡ.mat/ |
astigmate /as.tiɡ.mat/
Tham khảo
[sửa]- "astigmate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)