Bước tới nội dung

astronomical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæs.trə.ˈnɑː.mɪ.kəl/ (Mỹ), /ˌæs.trə.ˈnɒ.mɪ.kəl/ (Anh)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Tính từ

[sửa]

astronomical ( không so sánh được) /ˌæs.trə.ˈnɑː.mɪ.kəl/

  1. (thuộc) Thiên văn, (thuộc) thiên văn học.
    astronomical telescope — kính thiên văn
  2. Vô cùng to lớn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]