Bước tới nội dung

asynchronous bus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌeɪ.ˈsɪŋ.krə.nəs ˈbəs/

Danh từ

[sửa]

asynchronous bus /ˌeɪ.ˈsɪŋ.krə.nəs ˈbəs/

  1. (Tech) Mẫu tuyến dị bộ.

Tham khảo

[sửa]