Bước tới nội dung

atentado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ atentar.

Danh từ

[sửa]

atentado  (số nhiều atentados)

  1. Cuộc tấn công.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tính từ

[sửa]

atentado (giống cái atentada, số nhiều giống đực atentados, số nhiều giống cái atentadas)

  1. () Ôn hòa, không quá khích; thận trọng, cẩn thận.

Động từ

[sửa]

atendado

  1. (cách dùng không được khuyên dùng của tham số |lang=) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter "lang" should be a valid language or etymology language code; the value "tiếng Tây Ban Nha" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..