Bước tới nội dung

atherosclerosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.θə.ˌroʊ.sklə.ˈroʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

atherosclerosis /ˌæ.θə.ˌroʊ.sklə.ˈroʊ.səs/

  1. (Y học) Chứng vữa xơ động mạch.

Tham khảo

[sửa]