Bước tới nội dung

atmospheric disturbance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæt.mə.ˈsfɪr.ɪk dɪ.ˈstɜː.bənts/

Danh từ

[sửa]

atmospheric disturbance /ˌæt.mə.ˈsfɪr.ɪk dɪ.ˈstɜː.bənts/

  1. (Tech) Nhiễu loạn trong khí quyển.

Tham khảo

[sửa]