Bước tới nội dung

atmospheric waveguide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæt.mə.ˈsfɪr.ɪk ˈweɪv.ˌɡɑɪd/

Danh từ

[sửa]

atmospheric waveguide /ˌæt.mə.ˈsfɪr.ɪk ˈweɪv.ˌɡɑɪd/

  1. (Tech) Ống dẫn sóng khí quyển.

Tham khảo

[sửa]