Bước tới nội dung

atomiseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.tɔ.mi.zœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
atomiseur
/a.tɔ.mi.zœʁ/
atomiseur
/a.tɔ.mi.zœʁ/

atomiseur /a.tɔ.mi.zœʁ/

  1. Máy phun bụi nước, máy phun .

Tham khảo

[sửa]