Bước tới nội dung

atrésie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /at.ʁe.zi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
atrésie
/at.ʁe.zi/
atrésie
/at.ʁe.zi/

atrésie gc /at.ʁe.zi/

  1. (Y học) Sự tịt, sự hẹp.
    Atrésie artérielle — sự tịt động mạch

Tham khảo

[sửa]