attaché
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]attaché
Tham khảo
[sửa]- "attaché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ta.ʃe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
attaché /a.ta.ʃe/ |
attachés /a.ta.ʃe/ |
attaché gđ /a.ta.ʃe/
- Tùy viên.
- Attaché militaire — tùy viên quân sự
Tham khảo
[sửa]- "attaché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)