attentat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.tɑ̃.ta/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
attentat
/a.tɑ̃.ta/
attentats
/a.tɑ̃.ta/

attentat /a.tɑ̃.ta/

  1. Cuộc mưu hại, cuộc mưu sát.
    L’attentat contre un homme politique — cuộc mưu sát một chính khách
  2. Sự xâm phạm, sự xúc phạm.
    Attentat à la liberté — sự xâm phạm tự do (cá nhân)
    Attentat aux mœurs — sự xúc phạm thuần phong mỹ tục

Tham khảo[sửa]

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít attentat attentatet
Số nhiều attentat, attentater attentata, attentat ene

attentat

  1. Cuộc mưu sát, mưu hại, ám sát.
    et attentat mot den franske ambassade

Tham khảo[sửa]