attentat
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.tɑ̃.ta/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
attentat /a.tɑ̃.ta/ |
attentats /a.tɑ̃.ta/ |
attentat gđ /a.tɑ̃.ta/
- Cuộc mưu hại, cuộc mưu sát.
- L’attentat contre un homme politique — cuộc mưu sát một chính khách
- Sự xâm phạm, sự xúc phạm.
- Attentat à la liberté — sự xâm phạm tự do (cá nhân)
- Attentat aux mœurs — sự xúc phạm thuần phong mỹ tục
Tham khảo[sửa]
- "attentat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | attentat | attentatet |
Số nhiều | attentat, attentater | attentata, attentat ene |
attentat gđ
Tham khảo[sửa]
- "attentat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)