attività
Giao diện
Tiếng Malta
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ý attività.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]attività gc (số nhiều attivitajiet)
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn bán học tập từ tiếng Latinh āctivitātem.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]attività gc (bất biến)
- Hoạt động.
- Tính hoạt động, năng lượng.
- Kinh doanh
- cessare l'attività ― ngừng kinh doanh
- Tài sản
- attività e passività ― tài sản và trách nhiệm pháp lý
Trái nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Malta
- Từ tiếng Malta vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Malta gốc Ý
- Từ tiếng Malta có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Malta có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Malta/aː
- Vần tiếng Malta/aː/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Malta
- Danh từ giống cái tiếng Malta
- tiếng Malta entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Ý
- Từ tiếng Ý vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Ý vay mượn bán học tập từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Ý gốc Latinh
- Từ tiếng Ý có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ý/a
- Vần tiếng Ý/a/4 âm tiết
- Từ tiếng Ý có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từstiếng Ý không biến cách
- Danh từstiếng Ý đếm được
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Ý
- Định nghĩa mục từ tiếng Ý có ví dụ cách sử dụng