Bước tới nội dung

activitas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ āctīvus +‎ -tās

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /aːkˈtiː.u̯i.taːs/, [äːkˈt̪iːu̯ɪt̪äːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /akˈti.vi.tas/, [äkˈt̪iːvit̪äs]

Danh từ

[sửa]

āctīvitās gc (sở hữu cách āctīvitātis); biến cách kiểu 3

  1. (Medieval Latin) Hoạt động, chuyển động, hành động.
    Đồng nghĩa: impigritās, alacritās, strēnuitās
    Trái nghĩa: sēgnitia, pigritia, inertia, ignāvia, dēsidia, sōcordia, ōtium

Biến cách

[sửa]

Danh từ biến cách kiểu 3.

Cách Số ít Số nhiều
nom. āctīvitās āctīvitātēs
gen. āctīvitātis āctīvitātum
dat. āctīvitātī āctīvitātibus
acc. āctīvitātem āctīvitātēs
abl. āctīvitāte āctīvitātibus
voc. āctīvitās āctīvitātēs

Hậu duệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]