audible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔ.də.bəl/
Tính từ
[sửa]audible /ˈɔ.də.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "audible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.dibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | audible /ɔ.dibl/ |
audibles /ɔ.dibl/ |
Giống cái | audible /ɔ.dibl/ |
audibles /ɔ.dibl/ |
audible /ɔ.dibl/
- (Có thể) Nghe được.
Tham khảo
[sửa]- "audible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)