Bước tới nội dung

audio engineering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔ.di.ˌoʊ ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/

Danh từ

[sửa]

audio engineering /ˈɔ.di.ˌoʊ ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/

  1. (Tech) Kỹ thuật âm thanh = acoustic engineering.

Tham khảo

[sửa]