audio engineering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔ.di.ˌoʊ ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/
Danh từ
[sửa]audio engineering /ˈɔ.di.ˌoʊ ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/
- (Tech) Kỹ thuật âm thanh = acoustic engineering.
Tham khảo
[sửa]- "audio engineering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)