auge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

auge

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
auge
/ɔʒ/
auges
/ɔʒ/

auge gc /ɔʒ/

  1. Chậu, máng (cho lợn ăn).
  2. Máng vữa (của thợ nề).
  3. Gàu (xe đạp nước).
  4. (Địa chất, địa lý) Thung lũng lòng chảo; lòng chảo.
  5. Khoảng chạc hàm dưới (của ngựa).

Tham khảo[sửa]