auge
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/fb/Auge.png/220px-Auge.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
auge /ɔʒ/ |
auges /ɔʒ/ |
auge gc /ɔʒ/
- Chậu, máng (cho lợn ăn).
- Máng vữa (của thợ nề).
- Gàu (xe đạp nước).
- (Địa chất, địa lý) Thung lũng lòng chảo; lòng chảo.
- Khoảng chạc hàm dưới (của ngựa).
Tham khảo
[sửa]- "auge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)