Bước tới nội dung

aught

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

aught /ˈɔt/

  1. Cái gì.
    if you have aught to say — nếu anh có cái gì muốn nói

Phó từ

[sửa]

aught /ˈɔt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó.
    for aught I know — trong chừng mực mà tôi biết

Tham khảo

[sửa]