Bước tới nội dung

augustan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ˈɡəs.tən/

Tính từ

[sửa]

augustan /ɔ.ˈɡəs.tən/

  1. Thuộc triều đại Augustus Caesar khi nền văn học La hưng thịnh.
  2. Cổ điển, kiểu cách (nói về <văn>).

Tham khảo

[sửa]