Bước tới nội dung

auréole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁe.ɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
auréole
/ɔ.ʁe.ɔl/
auréoles
/ɔ.ʁe.ɔl/

auréole gc /ɔ.ʁe.ɔl/

  1. Vầng hào quang.
  2. Quầng (quanh mặt trời, mặt trăng... ).
  3. (Nghĩa bóng) Vinh quang.
    Auréole de la victoire — vinh quang của chiến thắng

Tham khảo

[sửa]