vầng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̤ŋ˨˩ | jəŋ˧˧ | jəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]vầng
- Từ dùng để chỉ từng đơn vị một số vật thể hình tròn.
- Vầng trăng sáng.
- Vầng thái dương.
- Vầng hào quang.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Vầng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam