hào quang
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːw˨˩ kwaːŋ˧˧ | haːw˧˧ kwaːŋ˧˥ | haːw˨˩ waːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːw˧˧ kwaːŋ˧˥ | haːw˧˧ kwaːŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]hào quang
- Ánh sáng rực rỡ toả ra chung quanh.
- Toả ánh hào quang.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- tiếng Anh: corona
Tham khảo
[sửa]- "hào quang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Danh từ
[sửa]- Hào quang.
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: hào quang
Tham khảo
[sửa]- “hào quang”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].