aussie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

aussie /ˈɔ.si/

  1. <thgt> có quê quánUc.

Danh từ[sửa]

aussie /ˈɔ.si/

  1. <thgt> người Uc.

Tham khảo[sửa]