Bước tới nội dung

australopithèque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔs.tʁa.lɔ.pi.tɛk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
australopithèque
/ɔs.tʁa.lɔ.pi.tɛk/
australopithèques
/ɔs.tʁa.lɔ.pi.tɛk/

australopithèque /ɔs.tʁa.lɔ.pi.tɛk/

  1. (Động vật học) Oxtralopitec, vượn phương nam.

Tham khảo

[sửa]