autarcie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.taʁ.si/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
autarcie
/ɔ.taʁ.si/
autarcie
/ɔ.taʁ.si/

autarcie gc /ɔ.taʁ.si/

  1. Chính sách tự cấp tự túc.

Tham khảo[sửa]