authentication code

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˌθɛn.tɪ.ˈkeɪ.ʃən/ ˈkoʊd/

Danh từ[sửa]

authentication code /ə.ˌθɛn.tɪ.ˈkeɪ.ʃən/ ˈkoʊd/

  1. (Tech) nhận đúng, chứng nhận chính xác.

Tham khảo[sửa]