Bước tới nội dung

autography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɔ.tə.ˌɡræ.fi/

Danh từ

autography /ˈɔ.tə.ˌɡræ.fi/

  1. Sự tự viết tay.
  2. Chữ viết tay (của tác giả).
  3. Sự in nguyên cáo.

Tham khảo