Bước tới nội dung

autohypnosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.toʊ.hɪp.ˈnoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

autohypnosis /ˌɔ.toʊ.hɪp.ˈnoʊ.səs/

  1. Sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên.

Tham khảo

[sửa]