autointoxication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ɪn.ˌtɑːk.sə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

autointoxication /.ɪn.ˌtɑːk.sə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Y học) Sự tự nhiễm độc.

Tham khảo[sửa]