autom
Giao diện
Xem thêm: autóm
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]autom (số nhiều automs)
- Dạng viết khác của autem
Tính từ
[sửa]autom (so sánh hơn more autom, so sánh nhất most autom)
- Dạng viết khác của autem
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Ba Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]autom
Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]autom
- Dạng instrumental số ít của auto
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ba Lan/awtɔm
- Vần tiếng Ba Lan/awtɔm/2 âm tiết
- Mục từ biến thể tiếng Ba Lan
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Slovak
- Từ tiếng Slovak có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể tiếng Slovak
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Slovak
- tiếng Slovak entries with incorrect language header