auto
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔ.ˌtoʊ/
Danh từ[sửa]
auto /ˈɔ.ˌtoʊ/
Tham khảo[sửa]
- "auto". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | auto |
Số nhiều | auto's |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | autootje |
Số nhiều | autootjes |
auto gđ (số nhiều auto's, giảm nhẹ autootje gt)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.tɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
auto /ɔ.tɔ/ |
autos /ɔ.tɔ/ |
auto gc /ɔ.tɔ/
Tham khảo[sửa]
- "auto". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)