Bước tới nội dung

automatic phase control

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈfeɪz kən.ˈtroʊl/

Danh từ

[sửa]

automatic phase control /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈfeɪz kən.ˈtroʊl/

  1. (Tech) Bộ điều chỉnh pha (vị tướng) tự động.

Tham khảo

[sửa]