Bước tới nội dung

automatic processing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/

Danh từ

[sửa]

automatic processing /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/

  1. (Tech) Xử lý tự động.

Tham khảo

[sửa]