Bước tới nội dung

automatic scrolling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈskroʊ.liɳ/

Danh từ

[sửa]

automatic scrolling /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈskroʊ.liɳ/

  1. (Tech) Cuộn tự động.

Tham khảo

[sửa]