autoritet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | autoritet | autoriteten |
Số nhiều | autoriteter | autoritetene |
autoritet gđ
- Quyền, quyền lực, quyền thế, quyền hành, uy quyền.
- Han har autoritet nok til å gjennomføre sine forslag.
- Người thành thạo, tinh thông, lão luyện.
- Han er en stor autoritet på vietnamesisk historie.
Tham khảo[sửa]
- "autoritet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)