Bước tới nội dung

avalanche diode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.və.ˌlæntʃ ˈdɑɪ.ˌoʊd/

Danh từ

[sửa]

avalanche diode /ˈæ.və.ˌlæntʃ ˈdɑɪ.ˌoʊd/

  1. (Tech) Đèn hai cực thác.

Tham khảo

[sửa]