Bước tới nội dung

avant-scène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃.sɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avant-scène
/a.vɑ̃.sɛn/
avant-scènes
/a.vɑ̃.sɛn/

avant-scène gc /a.vɑ̃.sɛn/

  1. (Sân khấu) Phần trước sân khấu.
  2. (Sân khấu) gần sân khấu.

Tham khảo

[sửa]