Bước tới nội dung

avant-train

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃t.ʁɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avant-train
/a.vɑ̃t.ʁɛ̃/
avant-trains
/a.vɑ̃t.ʁɛ̃/

avant-train /a.vɑ̃t.ʁɛ̃/

  1. Đầu (xe).
  2. Phần thân trước (động vật).
  3. (Sử học) Xe kéo đại bác.

Tham khảo

[sửa]