avant-train
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.vɑ̃t.ʁɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
avant-train /a.vɑ̃t.ʁɛ̃/ |
avant-trains /a.vɑ̃t.ʁɛ̃/ |
avant-train gđ /a.vɑ̃t.ʁɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "avant-train", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)