avdeling
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avdeling | avdelinga, avdelingen |
Số nhiều | avdelinger | avdelingene |
avdeling gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) avdelingskontor gđ: Phân sở, chi sở, chi nhánh.
- (1) avdelingssjef gđ: Trưởng phòng, trưởng sở, trưởng ban.
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avdeling | avdelinga, avdelingen |
Số nhiều | avdelinger | avdelingene |
avdeling gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) avdelingskontor gđ:
- (2) avdelingssjef gđ: Trưởng phòng, trưởng sở, trưởng ban.
Tham khảo[sửa]
- "avdeling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)