average current
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.və.rɪdʒ ˈkɜː.ənt/
Danh từ[sửa]
average current /ˈæ.və.rɪdʒ ˈkɜː.ənt/
- (Tech) Dòng điện trung bình.
Tham khảo[sửa]
- "average current", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)