Bước tới nội dung

average power

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.və.rɪdʒ ˈpɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

average power /ˈæ.və.rɪdʒ ˈpɑʊ.ər/

  1. (Tech) Công suất trung bình.

Tham khảo

[sửa]