avgang
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avgang | avgangen |
Số nhiều | avganger | avgangene |
avgang gđ
- Lúc khởi hành, lên đường.
- Flyet har avgang fra Trondheim kl. 17:00.
- Sự chấm dứt, sự ra đi.
- Skandalen førte til regjeringens avgang
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) avgangsvitnemål gđ: Văn bằng tốt nghiệp.
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avgang | avgangen |
Số nhiều | avganger | avgangene |
avgang gđ
- Lúc khởi hành, lên đường.
- Flyet har avgang fra Trondheim kl. 17:00.
- Sự chấm dứt, sự ra đi.
- Skandalen førte til regjeringens avgang.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) avgangsvitnemål gđ: Văn bằng tốt nghiệp.
Tham khảo[sửa]
- "avgang". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)