Bước tới nội dung

avgang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avgang avgangen
Số nhiều avganger avgangene

avgang

  1. Lúc khởi hành, lên đường.
    Flyet har avgang fra Trondheim kl. 17:00.
  2. Sự chấm dứt, sự ra đi.
    Skandalen førte til regjeringens avgang

Từ dẫn xuất

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avgang avgangen
Số nhiều avganger avgangene

avgang

  1. Lúc khởi hành, lên đường.
    Flyet har avgang fra Trondheim kl. 17:00.
  2. Sự chấm dứt, sự ra đi.
    Skandalen førte til regjeringens avgang.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]